Có 2 kết quả:
海军陆战队 hǎi jūn lù zhàn duì ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄓㄢˋ ㄉㄨㄟˋ • 海軍陸戰隊 hǎi jūn lù zhàn duì ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄓㄢˋ ㄉㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) marine corps
(2) marines
(2) marines
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) marine corps
(2) marines
(2) marines
Bình luận 0